000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
315.97 |
Mã hóa Cutter |
N305G |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2010 = |
Thông tin khác |
Statistical yearbook Can Tho city 2010 |
Thông tin trách nhiệm |
Cục Thống kê thành phố Cần Thơ |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Cần Thơ |
Nhà xuất bản |
Cục Thống kê TP. Cần Thơ |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
324 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Bảng, biểu đồ |
Kích thước (L) |
29cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |