Niên giám thống kê 2003 = (Biểu ghi số 4165)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 315.97 |
Mã hóa Cutter | N305G |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Niên giám thống kê 2003 = |
Thông tin khác | Statistical yearbook 2003 |
Thông tin trách nhiệm | Tổng cục Thống kê |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 698 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng, biểu đồ |
Kích thước (L) | 25cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của cả nước |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-08-04 | 315.97 N305G | MD.17584 | 2020-08-04 | 2020-08-04 | Sách |