Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng (Biểu ghi số 412)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046621089 |
Giá tiền | 155000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1028 |
Mã hóa Cutter | Ph121 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Phấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Phấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | (Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 386 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong 10 năm gần đây, được sự quan tâm của Bộ Y tế về sự phát triển khoa học kỹ thuật, chương trình kỹ thuật cao đã hỗ trợ cho sự phát triển của nhiều chuyên ngành. Do đó, chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh được nâng lên rõ rệt. Cùng với sự phát triển chung đó, ngành Huyết học – Truyền máu có nhiều đổi mới về trang thiết bị và kỹ thuật, chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh máu, cũng như an toàn truyền máu và sử dụng máu đã có bước phát triển đáng kể góp phần không nhỏ vào sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân. Để tiếp tục hỗ trợ cho công tác đào tạo của các trường đại học và trung học y tế, hỗ trợ cho các thầy thuốc làm điều trị hiểu rõ hơn các trang bị, kỹ thuật mới và sử dụng tốt hơn các kết quả xét nghiệm về Huyết học – Truyền máu, chúng tôi biên soạn cuốn sách “Kỹ thuật xét nghiệm Huyết học và Truyền máu ứng dụng trong lâm sàng” do các giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ, bác sĩ lâu năm có kinh nghiệm thuộc chuyên ngành Huyết học – Truyền máu biên soạn. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Xét nghiệm y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01323 | 2017-10-17 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01324 | 2020-12-08 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 2 | 2020-11-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01325 | 2020-12-07 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 2 | 2020-11-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01326 | 2020-11-18 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2020-11-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01327 | 2019-12-02 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2019-11-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01328 | 2021-03-17 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2021-03-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01329 | 2020-12-08 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2020-11-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01330 | 2017-10-17 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01331 | 2023-08-23 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 2 | 2023-08-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.1028 Ph121 | MD.01332 | 2023-08-26 | 155000.00 | 2017-10-17 | Sách | 2 | 2023-08-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00856 | 2021-04-24 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 1 | 2021-04-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00857 | 2020-11-11 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 1 | 2020-10-13 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00858 | 2023-03-09 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 2 | 2023-02-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00859 | 2017-10-26 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00860 | 2022-10-01 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 2 | 2022-09-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00861 | 2017-10-26 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00862 | 2019-12-03 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 1 | 2019-11-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00863 | 2017-10-26 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00864 | 2020-12-07 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | 2 | 2020-11-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 616.1028 Ph121 | MD.00865 | 2017-10-26 | 155000.00 | 2017-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 616.1028 Ph121 | MD.10901 | 2023-11-15 | 155000.00 | 2018-04-19 | Sách | 3 | 2023-10-25 | 1 |