Tài nguyên du lịch (Biểu ghi số 41)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01304aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111118s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 58000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 915.97 |
Mã hóa Cutter | Y603 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Hải Yến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài nguyên du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thị Hải Yến (chủ biên), Phạm Hồng Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 399tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những vấn đề lí luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lí, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguyên du lịch Việt Nam. Các vườn quốc gia Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hồng Long |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 3 | 915.97 Y603 | MD.00132 | 2022-11-30 | 2022-11-14 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 915.97 Y603 | MD.00131 | 2017-09-30 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 2 | 915.97 Y603 | MD.00130 | 2019-12-03 | 2019-11-19 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 915.97 Y603 | MD.00129 | 2017-09-30 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 915.97 Y603 | MD.00128 | 2017-09-30 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00127 | 2019-03-27 | 2019-03-14 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00126 | 2019-11-08 | 2019-09-27 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 2 | 915.97 Y603 | MD.00125 | 2019-11-26 | 2019-11-26 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00124 | 2022-01-18 | 2019-11-24 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00195 | 2019-12-13 | 2019-11-26 | 58000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 915.97 Y603 | MD.09569 | 2018-01-16 | 58000.00 | 2018-01-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 2 | 915.97 Y603 | MD.09570 | 2023-08-25 | 2023-08-18 | 58000.00 | 2018-01-16 | Sách |