Hồ Chí Minh từ việc nhỏ người học trò nhỏ nhìn từ thế kỷ XXI (Biểu ghi số 4050)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200722b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048952259 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | B112 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Bảy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hồ Chí Minh từ việc nhỏ người học trò nhỏ nhìn từ thế kỷ XXI |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Bảy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 375 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách là một khoa học, một nghệ thuật về quản lý con người mà Hồ Chí Minh, người tự nhận mình là một Người học trò nhỏ của các thời đại, đã thức tỉnh và huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc đứng lên tự giải phóng cho mình; tiếp theo phải đương đầu với các thế lực đế quốc - thực dân hung bạo mưu đồ cướp nước ta, cai trị nhân dân ta, biến nhân dân ta thành nô lệ hoặc phụ thuộc chúng trong các cuộc chiến tranh xâm lược đẫm máu thế kỷ XX. Đồng thời lay động cả thế giới bị thực dân áp bức vùng lên tranh đấu vì tự do và công lý, góp phần quan trọng xóa bỏ chế độ thực dân cũ trên phạm vi toàn cầu, đánh đòn chí mạng ý chí xâm lược của chủ nghĩa thực dân mới, chủ nghĩa bành trướng bá quyền của giới phản động quốc tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-07-22 | 1 | 335.4346 B112 | MD.17409 | 2023-12-07 | 2023-11-24 | 95000.00 | 2020-07-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-07-22 | 335.4346 B112 | MD.17410 | 2020-07-22 | 95000.00 | 2020-07-22 | Sách |