Cảm ơn các bạn (Biểu ghi số 405)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01351aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131030s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045805404 |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 327.597 |
Mã hóa Cutter | C104 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cảm ơn các bạn |
Thông tin trách nhiệm | Thuỷ Trường ... [et al] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 214tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm hơn 50 bài viết về đất nước, con người Việt Nam, về lãnh tụ Hồ Chí Minh, về dân tộc anh hùng trong đấu tranh vì tự do và độc lập, thống nhất Tổ quốc. Truyền thống hoà hiếu, hữu nghị trong đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hoà bình, hợp tác phát triển, đa phương hoá, đa dạng hoá và đoàn kết quốc tế của Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Khoan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | sưu tầm |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mạnh Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Gioannông, Pie |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thuỷ Trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Duy Toàn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 327.597 C104 | TK.00139 | 2018-01-05 | 125000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 327.597 C104 | TK.00140 | 2018-01-05 | 125000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 327.597 C104 | TK.00141 | 2018-01-05 | 125000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 327.597 C104 | TK.00142 | 2018-01-05 | 125000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 327.597 C104 | TK.00143 | 2018-01-05 | 125000.00 | 2018-01-05 | Sách |