Thị trường nổi sóng = (Biểu ghi số 404)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01434aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 091103s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 381 |
Mã hóa Cutter | E68 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Erian, Mohamed A. El |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thị trường nổi sóng = |
Thông tin khác | When markets collide |
Thông tin trách nhiệm | Mohamed A. El - Erian ; Trần Thị Thanh Nguyệt dịch |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 291tr. |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những sai lầm, câu hỏi hóc búa và vấn đề nan giải ảnh hướng lớn đến bối cảnh kinh tế tài chính trong những năm gần dây. Các nguồn lực mang tính truyền thống làm suy thoái nền kinh tế. Mục tiêu dài hạn mới cho hệ thống tài chính toàn cầu. Triển vọng cho cuộc hành trình. Thu lợi từ thay đổi tài chính và kinh tế toàn cầu. Kế hoạch hành động cho những nhà hoạch định chính sách quốc gia và các tổ chức toàn cầu. Cải thiện khả năng quản lí rủi ro |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thanh Nguyệt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 381 E68 | TK.00154 | 2018-01-05 | 90000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 381 E68 | TK.00155 | 2018-01-05 | 90000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 381 E68 | TK.00156 | 2018-01-05 | 90000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 381 E68 | TK.00157 | 2018-01-05 | 90000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 381 E68 | TK.00158 | 2018-01-05 | 90000.00 | 2018-01-05 | Sách |