Con đường cứu nước Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 400)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01204aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110811s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.703 |
Mã hóa Cutter | Tr120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Trâm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Con đường cứu nước Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Trâm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 324tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Truyền thống |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu bức tranh lịch sử từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành của Hồ Chí Minh và những phân tích, lí giải một số động lực ra đi tìm đường cứu nước, sự tiếp thu chủ nghĩa Mác - Lênin trong hành trình hơn 30 năm ra đi tìm đường cứu nước của Người |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.703 Tr120 | MD.14954 | 2019-03-16 | 75000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.703 Tr120 | MD.14955 | 2023-06-06 | 75000.00 | 2019-03-16 | Sách | 1 | 2023-05-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.703 Tr120 | MD.14956 | 2023-06-27 | 75000.00 | 2019-03-16 | Sách | 3 | 2023-06-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.703 Tr120 | MD.14957 | 2019-03-16 | 75000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.703 Tr120 | MD.14958 | 2019-03-16 | 75000.00 | 2019-03-16 | Sách |