Giáo trình xác suất và thống kê (Biểu ghi số 3950)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047369768 |
Giá tiền | 54000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.5 |
Mã hóa Cutter | H523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Huy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Huy (Chủ biên); Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ mười |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 239 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình bao gồm: đại cương về xác suất; đại lượng ngẫu nhiên, vectơ ngẫu nhiên; các đặc trưng của đại lượng ngẫu nhiên; các quy luật phân phối; lý thuyết mẫu; lý thuyết ước lượng; kiểm định giả thiết thống kê; tương quan và hồi quy mẫu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đậu Thế Cấp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Xuân Đại |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17265 | 2020-06-09 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17266 | 2022-06-16 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 2 | 2022-06-07 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17267 | 2022-12-19 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 3 | 2022-12-05 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17268 | 2022-06-14 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 3 | 2022-06-14 | 2022-06-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17269 | 2022-08-02 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 4 | 2022-06-14 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17270 | 2022-06-18 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 2 | 2022-06-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17271 | 2024-05-21 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 3 | 2024-05-21 | 2024-06-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17272 | 2020-06-09 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17273 | 2023-03-27 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 2 | 2023-03-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-09 | 519.5 H523 | MD.17274 | 2020-11-26 | 54000.00 | 2020-06-09 | Sách | 1 | 2020-11-25 |