Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh (Biểu ghi số 393)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01043aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110215s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 199tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức phổ thông về các loại bệnh cũng như cách phòng tránh, chữa trị các bệnh thường gặp, các vấn đề liên quan đến sức khoẻ của người cao tuổi, chăm sóc da, phương pháp xoa bóp, thư giãn... để giữ gìn sức khoẻ nói chung |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách thường thức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 616 H513 | MD.14983 | 2022-03-28 | 2022-03-22 | 42000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 616 H513 | MD.14984 | 2024-01-30 | 2024-01-17 | 42000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 616 H513 | MD.14985 | 2023-10-30 | 2023-10-16 | 42000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 1 | 616 H513 | MD.14986 | 2020-07-07 | 2020-01-08 | 42000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513 | MD.14987 | 2019-03-16 | 42000.00 | 2019-03-16 | Sách |