Bài ca hy vọng : (Biểu ghi số 388)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00940aam a22002298a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121116s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 35000 |
Số ISBN | 9786045804636 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.704092 |
Mã hóa Cutter | Đ455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mã Thiện Đồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài ca hy vọng : |
Thông tin khác | Chuyện kể về nữ biệt động Sài Gòn Nguyễn Thị Mai |
Thông tin trách nhiệm | Mã Thiện Đồng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 140tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu kể những câu chuyện về nữ biệt động Sài Gòn Nguyễn Thị Mai, người phụ nữ miền Nam kiên cường bất khuất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước mà dân tộc Việt Nam ta đã trải qua |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.704092 Đ455 | TK.00243 | 2018-01-05 | 35000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.704092 Đ455 | TK.00239 | 2018-01-05 | 35000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.704092 Đ455 | TK.00240 | 2018-01-05 | 35000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.704092 Đ455 | TK.00241 | 2018-01-05 | 35000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.704092 Đ455 | TK.00242 | 2018-01-05 | 35000.00 | 2018-01-05 | Sách |