Theo bước chân Người (Biểu ghi số 385)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01071aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 091014s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.704092 |
Mã hóa Cutter | Ng419 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Quân Ngọc |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Theo bước chân Người |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quân Ngọc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 165tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu tập hợp một số bài nghiên cứu, ghi chép, sưu tầm về Chủ tịch Hồ Chí Minh như: Bác Hồ và quốc tế ngữ Esperanto, nhà ngoại giao Trung Quốc kể chuyện về Bác Hồ, tư liệu liên quan đến cuốn Nhật ký trong tù của Bác Hồ... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.704092 Ng419 | MD.14944 | 2019-03-16 | 25000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.704092 Ng419 | MD.14945 | 2019-03-16 | 25000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.704092 Ng419 | MD.14946 | 2019-03-16 | 25000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.704092 Ng419 | MD.14947 | 2019-03-16 | 25000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 959.704092 Ng419 | MD.14948 | 2019-03-16 | 25000.00 | 2019-03-16 | Sách |