000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
200424b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
657 |
Mã hóa Cutter |
V666A |
110 2# - Tiêu đề chính - Tác giả tập thể |
Tên |
Ministry of Finance Department of Accounting Policy |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Vietnamese accounting system : |
Thông tin khác |
Promulgated by Decision No.1141 - TC - CDKT dated 1 November 1995 of the Ministry of Finance |
Thông tin trách nhiệm |
Ministry of Finance Department of Accounting Policy |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Finance Publishing House |
Năm xuất bản |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
747 p. |
Kích thước (L) |
24 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |