Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh (Biểu ghi số 384)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01114aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120210s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045802991 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | H513/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 255tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức với cách phòng ngừa và điều trị nhiều chứng bệnh như: đau cột sống cổ, đau thắt lưng, ra mồ hôi tay chân, loãng xương, cao huyết áp, bệnh "văn phòng"... |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách thường thức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.14988 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.14989 | 2020-01-09 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | 5 | 2020-01-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.14990 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.14991 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.14992 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 616 H513/T.2 | MD.10735 | 2020-07-11 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | 1 | 2019-12-11 |