Bệnh phụ khoa cần lưu ý nhất ở độ tuổi sinh sản và quanh mãn kinh (Biểu ghi số 383)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01025aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121112s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045804230 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.1 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Xuân Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh phụ khoa cần lưu ý nhất ở độ tuổi sinh sản và quanh mãn kinh |
Thông tin trách nhiệm | Đào Xuân Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về: kinh nguyệt, những dấu hiệu bất thường ở hệ sinh sản nữ; những phiền muộn của phụ nữ ở độ tuổi sinh sản và tiền mãn kinh; một số bệnh nghiệm trọng cần quan tâm ở phụ nữ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 618.1 D513 | MD.14979 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 618.1 D513 | MD.14980 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 618.1 D513 | MD.14981 | 2019-03-16 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 618.1 D513 | MD.14982 | 2019-10-15 | 55000.00 | 2019-03-16 | Sách | 1 | 2019-09-16 |