Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ (Biểu ghi số 382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01156aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111107s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613.9 |
Mã hóa Cutter | D513/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Xuân Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Tình dục nữ |
Thông tin trách nhiệm | Đào Xuân Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 172tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu những vấn đề của tình dục nữ. Bức tranh nhiều màu sắc của tình dục nữ. Trình bày một số rối loạn chức năng tình dục nữ và tư vấn tình dục nữ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 613.9 D513/T.2 | TK.00274 | 2018-01-05 | 40000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 613.9 D513/T.2 | TK.00275 | 2018-01-05 | 40000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 613.9 D513/T.2 | TK.00276 | 2018-01-05 | 40000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 613.9 D513/T.2 | TK.00277 | 2018-01-05 | 40000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 613.9 D513/T.2 | TK.00278 | 2018-01-05 | 40000.00 | 2018-01-05 | Sách |