Quyền tài phán và công nhận thi hành bản án dân sự, thương mại của tòa án trong liên minh châu Âu: (Biểu ghi số 3810)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047370092 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.24224 |
Mã hóa Cutter | B302 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dư Ngọc Bích |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quyền tài phán và công nhận thi hành bản án dân sự, thương mại của tòa án trong liên minh châu Âu: |
Thông tin khác | Những tác động đối với công dân, pháp nhân Việt Nam (sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Dư Ngọc Bích |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 171 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm ba nội dung chính: Quá trình hình thành điều ước điều chỉnh vấn đề quyền tài phán và công nhận, thi hành bản án của tòa án các nước thành viên EU; quyền tài phán và công nhận, thi hành bản án của tòa án trong lĩnh vực dân sự, thương mại trong liên minh châu Âu; những tác động đối với công dân, pháp nhân Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17063 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17064 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17065 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17066 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17067 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17068 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17069 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17070 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17071 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 341.24224 B302 | MD.17072 | 2020-04-17 | 80000.00 | 2020-04-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-13 | 341.24224 B302 | MD.17303 | 2024-04-15 | 80000.00 | 2020-06-13 | Sách | 1 | 1 | 2024-03-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-13 | 341.24224 B302 | MD.17304 | 2020-06-13 | 80000.00 | 2020-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-13 | 341.24224 B302 | MD.17305 | 2020-06-13 | 80000.00 | 2020-06-13 | Sách |