Tài liệu bồi dưỡng về phòng, chống tham nhũng và xây dựng đạo đức liêm chính (Biểu ghi số 3805)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048953744 |
Giá tiền | 395000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 364.1323 |
Mã hóa Cutter | T103L |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài liệu bồi dưỡng về phòng, chống tham nhũng và xây dựng đạo đức liêm chính |
Thông tin trách nhiệm | Tăng Bình, Ái Phương (Tuyển chọn và hệ thống) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 416 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách gồm những phần sau: Khái niệm, đặc điểm và các hành vi của tham nhũng, những lĩnh vực thường xảy ra tham nhũng và tác hại của tham nhũng, tư tưởng hồ chí minh về đạo đức liêm chính và phòng, chống tham nhũng, quan điểm của đảng và nhà nước về phòng, chống tham nhũng, ý nghĩa, tầm quan trọng của phòng, chống tham nhũng và xây dựng đạo đức liêm chính,... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tăng Bình |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tuyển chọn và hệ thống |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ái Phương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tuyển chọn và hệ thống |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 364.1323 T103L | MD.16897 | 2020-04-17 | 395000.00 | 2020-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-20 | 364.1323 T103L | MD.18002 | 2020-10-20 | 395000.00 | 2020-10-20 | Sách |