100 phương pháp truyền động lực cho đội nhóm chiến thắng = (Biểu ghi số 3804)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048987169 |
Giá tiền | 148000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.314 |
Mã hóa Cutter | C456 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chandler, Steve |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 100 phương pháp truyền động lực cho đội nhóm chiến thắng = |
Thông tin khác | 100 ways to motivate others: Cách những nhà lãnh đạo xuất chúng tạo ra đội nhóm nhân viên bất khả chiến bại và thành tích không tưởng |
Thông tin trách nhiệm | Steve Chandler, Scott Richardson; Hy Thị Lan Oanh (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 354 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách chỉ rõ mọi nhân tố thăng trầm trong thực trạng các tổ chức ngày nay. Cuốn sách bao gồm sự tôn trọng dành cho giao thiệp và những quyết định nhanh chóng mà cộng đồng toàn cầu đòi hỏi. Tính quan trọng của sự tự lãnh đạo cá nhân và năng lượng từ cơ thể là nội dung được thêm vào trong các nguyên tắc lãnh đạo – những nguyên tắc đã làm cho ấn bản đầu tiên của cuốn sách trở nên nổi tiếng với những nhà lãnh đạo, quản lý của mọi loại tổ chức, từ tập thể, giáo dục, phi lợi nhuận tới cả cộng đồng và thậm chí đến với những gia đình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Richardson, Scott |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hy Thị Lan Oanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-17 | 658.314 C456 | TK.02001 | 2020-04-17 | 148000.00 | 2020-04-17 | Sách |