Cải cách Hồ Quý Ly (Biểu ghi số 380)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01377aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110728s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045801598 |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.70251 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Đăng Thanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cải cách Hồ Quý Ly |
Thông tin trách nhiệm | Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 259tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 19cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Nghiên cứu |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu quá trình khủng hoảng toàn diện cuối nhà Trần và cuộc đời, sự nghiệp Hồ Quý Ly cùng vương triều Hồ. Công cuộc cải cách của Hồ Quý Ly về các mặt: chính trị, hành chính, quản lý lãnh thổ, an ninh, quốc phòng, kinh tế, tài chính, tư tưởng, văn hoá, giáo dục, xã hội. Phân tích nguyên nhân sụp đổ của nhà Hồ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thị Hoà |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.70251 Th107 | TK.00184 | 2018-01-05 | 60000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.70251 Th107 | TK.00185 | 2018-01-05 | 60000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.70251 Th107 | TK.00186 | 2018-01-05 | 60000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.70251 Th107 | TK.00187 | 2018-01-05 | 60000.00 | 2018-01-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-05 | 959.70251 Th107 | TK.00188 | 2018-01-05 | 60000.00 | 2018-01-05 | Sách |