Sức hấp dẫn của nhà quản trị = (Biểu ghi số 379)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01112aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 081020s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.4 |
Mã hóa Cutter | B478 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Benton, D. A. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức hấp dẫn của nhà quản trị = |
Thông tin khác | Executive charisma |
Thông tin trách nhiệm | D. A. Benton ; Lê Thị Cẩm dịch |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 189tr. |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liêuk giới thiệu các bước hoàn thiện, chuyển đổi bản thân từ một nhà quản lí có năng lực thành một nhà lãnh đạo thực thụ. Đưa ra cách suy nghĩ, hành xử, giao tiếp và các kĩ năng để trở thành nhà quản trị tài giỏi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Cẩm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 5 | 658.4 B478 | MD.14974 | 2024-03-08 | 2024-02-23 | 57000.00 | 2019-03-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 658.4 B478 | MD.14975 | 2024-09-05 | 2024-08-22 | 57000.00 | 2019-03-16 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 658.4 B478 | MD.14976 | 2019-03-16 | 57000.00 | 2019-03-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 658.4 B478 | MD.14977 | 2021-04-23 | 2021-04-08 | 57000.00 | 2019-03-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-16 | 2 | 658.4 B478 | MD.14978 | 2019-11-27 | 2019-11-04 | 57000.00 | 2019-03-16 | Sách |