Luật đầu tư công (Biểu ghi số 3753)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200326b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049327537 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597092 |
Mã hóa Cutter | L504Đ |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật đầu tư công |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 119 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung Luật đầu tư công gồm 6 chương: những qui định chung; chủ trương đầu tư và quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư công; lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư công; thực hiện và theo dõi, kiểm tra, đánh giá, thanh tra kế hoạch đầu tư công; nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong hoạt động đầu tư công; điều khoản thi hành. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17012 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17013 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17014 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17015 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17016 | 2024-03-19 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | 1 | 2024-03-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17017 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17018 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17019 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17020 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17021 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17022 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17023 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17024 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17025 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17026 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17027 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17028 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17029 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17030 | 2020-07-01 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách | 1 | 2020-06-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 346.597092 L504Đ | MD.17031 | 2020-03-26 | 25000.00 | 2020-03-26 | Sách |