Dược điển Việt Nam (Biểu ghi số 375)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 585000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | D557 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược điển Việt Nam |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Lần xuất bản thứ tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hà Nội |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1492tr |
Kích thước (L) | 30cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Dược điển Việt Nam lần xuất bản thứ tư đã được biên soạn một cách khoa học, công phu, theo một quy trình thống nhất, kết hợp xem xét sửa đổi các tiêu chuẩn đã ban hành và bổ sung cập nhật các tiêu chuẩn thuốc mới đảm bảo sự kế thừa truyền thống của Dược điển Việt Nam, |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Từ điển |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 615 D557 | MD.01168 | 2017-10-16 | 585000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 615 D557 | MD.01169 | 2018-05-23 | 585000.00 | 2017-10-16 | Sách | 1 | 2018-05-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 615 D557 | MD.01170 | 2017-10-16 | 585000.00 | 2017-10-16 | Sách |