Từ điển cây thuốc Việt Nam (Biểu ghi số 373)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 595000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 615.32 |
Mã hóa Cutter | Ch300/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Chi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Thông tin khác | Bộ mới |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Chi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1541tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tập hợp và lập danh lục mới về cây thuốc Việt Nam và tiến hành biên soạn lại, bổ sung thêm nhiều thông tin, làm rõ hơn về sinh thái và phân bố của từng cây thuốc, cũng như bổ sung rất nhiều cây thuốc mới với mong muốn cung cấp cho độc giả lượng thông tin lớn hơn nhiều so với cuốn Từ điển cây thuốc Việt Nam 1997 (Số mục từ là 4470 đề cập tới gần 4700 cây thuốc so với 3105 đề mục đề cập tới 3165 loài trong lần in năm 1997, số ảnh màu cũng tăng lên 1500 ảnh chụp so với 768 hình ảnh màu trong lần in trước). |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 615.32/T.2 Ch300 | MD.01234 | 2017-10-16 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 615.32/T.2 Ch300 | MD.01165 | 2017-10-16 | 2017-10-16 | Sách |