Thần thoại Hy Lạp (Biểu ghi số 3725)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200313b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046979487 |
Giá tiền | 205000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 398.20953 |
Mã hóa Cutter | Th121T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thần thoại Hy Lạp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Khỏa (Biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Văn học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 899 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Thần thoại Hy Lạp là những truyện thần thoại của người Hy Lạp, bao gồm các truyền thuyết về các vị thần và các vị anh hùng của người Hy Lạp. Thần thoại Hy Lạp hình thành trong một quãng thời gian lịch sử khá dài. Đó là một quá trình lịch sử từ thời kỳ nền văn minh Mycènes (2000 – 1100 TCN) đến những buổi biển diễn, đọc, kể anh hùng ca của Homère trong những ngày hội rồi đến hội diễn bi kịch trong ngày hội Dionysos. Hầu hết những câu chuyện thần thoại còn lại với chúng ta ngày nay đều do những nhà thơ, nhà viết kịch kể lại, sau này là các mythographe. Quá trình kể lại cũng đồng thời là quá trình sắp xếp, biên soạn lại, tái tạo theo một khuynh hướng nào đó. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Khỏa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-13 | 398.20953 Th121T | TK.01969 | 2020-03-13 | 205000.00 | 2020-03-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-13 | 398.20953 Th121T | TK.01970 | 2020-03-13 | 205000.00 | 2020-03-13 | Sách |