Dược thư quốc gia Việt Nam = (Biểu ghi số 372)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 510000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | D557T |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược thư quốc gia Việt Nam = |
Thông tin khác | Vietnamese National drug formulary |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y tế |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản trọn bộ 600 chuyên luận |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1326tr. |
Kích thước (L) | 25 cm |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Từ điển |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 2 | 615.1 D557T | MD.01166 | 2018-06-01 | 2018-05-22 | 510000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 3 | 615.1 D557T | MD.12121 | 2018-05-24 | 2018-05-24 | 510000.00 | 2018-05-08 | Sách |