000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
200311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
338.1 |
Mã hóa Cutter |
V302N |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Vietnam fifty years of rice research and development |
Thông tin trách nhiệm |
Editors: Bui Ba Bong, Nguyen Van Bo, Bui Chi Buu |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Agriculture Publishing House |
Năm xuất bản |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
414 p. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
ill. |
Kích thước (L) |
24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Bui Ba Bong |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Editor |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyen Van Bo |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Editor |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Bui Chi Buu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Editor |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |