Giáo trình Tin học đại cương (Biểu ghi số 3712)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200310b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049507588 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.1 |
Mã hóa Cutter | Kh106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Khang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Tin học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Khang (Chủ biên); Nguyễn Linh Giang, Đỗ Văn Uy,... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách Khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 245 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 245 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình bao gồm ba phần chính: tin học căn bản, giải quyết bài toán và giới thiệu những kiến thức nền tảng của ngôn ngữ lập trình C. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Linh Giang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Uy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Bá Lâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Ngọc Quỳnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 1 | 1 | 005.1 Kh106 | MD.16817 | 2024-01-25 | 2024-01-08 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16818 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16819 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16820 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16821 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16822 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 1 | 005.1 Kh106 | MD.16823 | 2020-04-21 | 2020-04-21 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16824 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16825 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-10 | 005.1 Kh106 | MD.16826 | 2020-03-10 | 55000.00 | 2020-03-10 | Sách |