Sinh lý bệnh học (Biểu ghi số 371)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.9 |
Mã hóa Cutter | L107 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Lanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Lanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 470 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội - Bộ môn miễn dịch - sinh lý bệnh |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách “SINH LÝ BỆNH HỌC” được viết nhân dịp trường Đại học Y Hà Nội kỷ niệm 100 năm thành lập, với sự tham gia của nhiều giáo sư, phó giáo sư trong bộ môn. Sách được dùng làm tài liệu học tập, nghiên cứu dành cho sinh viên năm 3 và là tài liệu tham khảo rất hữu ích cho các học viên sau đại học khi cần lấy chứng chỉ môn học. Nội dung quyển sách giới thiệu mục tiêu của từng phần, giới thiệu đại cương, định nghĩa bệnh học và trình bày các biểu hiện, cơ chế và hậu quả của các loại bệnh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sinh lý bệnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Văn Đình Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Thu Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Chính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 9 | 2 | 571.9 L107 | MD.01246 | 2023-05-19 | 2023-05-05 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 9 | 1 | 571.9 L107 | MD.01247 | 2023-09-21 | 2023-09-11 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 13 | 2 | 571.9 L107 | MD.01248 | 2023-09-22 | 2023-09-11 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 9 | 3 | 571.9 L107 | MD.01249 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 6 | 1 | 571.9 L107 | MD.01250 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Mất | Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 1 | 571.9 L107 | MD.01251 | 2018-01-31 | 2018-01-20 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 10 | 4 | 571.9 L107 | MD.01252 | 2023-09-23 | 2023-08-31 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 11 | 3 | 571.9 L107 | MD.01253 | 2024-04-17 | 2024-04-09 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 7 | 4 | 571.9 L107 | MD.01254 | 2023-10-13 | 2023-09-22 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-16 | 2 | 571.9 L107 | MD.01255 | 2023-10-16 | 2023-10-02 | 115000.00 | 2017-10-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 8 | 1 | 571.9 L107 | MD.04200 | 2023-09-29 | 2023-09-25 | 115000.00 | 2017-10-19 | Sách |