Giáo trình cơ sở an toàn thông tin (Biểu ghi số 3709)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049507892 |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.8 |
Mã hóa Cutter | V115 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Khanh Văn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khanh Văn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 3, có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 255 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 251-255 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách bao gồm 11 chương, trình bài về: cơ sở lý thuyết mật mã và ứng dụng, kiểm soát hệ thống, khảo sát một số lĩnh vực cụ thể trong thực tế... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 1 | 005.8 V115 | MD.16837 | 2023-08-30 | 2023-08-18 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 005.8 V115 | MD.16838 | 2020-03-09 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 005.8 V115 | MD.16839 | 2020-03-09 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 3 | 005.8 V115 | MD.16840 | 2023-08-14 | 2023-07-29 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 2 | 005.8 V115 | MD.16841 | 2023-09-29 | 2023-09-16 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 1 | 005.8 V115 | MD.16842 | 2020-05-05 | 2020-03-19 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 1 | 005.8 V115 | MD.16843 | 2023-09-09 | 2023-08-18 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 005.8 V115 | MD.16844 | 2020-03-09 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 5 | 005.8 V115 | MD.16845 | 2023-10-14 | 2023-10-07 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 005.8 V115 | MD.16846 | 2020-03-09 | 88000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.8 V115 | MD.20999 | 2023-11-24 | 88000.00 | 2023-01-17 | Sách |