Giải pháp bán hàng 4.0 (Biểu ghi số 3708)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045874240 |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.81 |
Mã hóa Cutter | P655 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Pink, Daniel H. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải pháp bán hàng 4.0 |
Thông tin khác | : Lĩnh hội những "Vũ khí tối thượng" từ Daniel H. Pink = To sell is human: The surprising Truth About Moving Others |
Thông tin trách nhiệm | Daniel H. Pink; Thiên Quang (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 261 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các luận điểm một cách tổng quan về lĩnh vực bán hàng. Đồng thời, tác giả đã chỉ ra ba phẩm chất có giá trị nhất hiện nay trong việc tác động đến người khác (hoà hợp, hăng hái, rõ ràng) và những việc phải làm nhằm tác động đến người khác hiệu quả hơn. Các nhà lãnh đạo - ít nhất là những ai muốn tác động đến người khác - nên đọc cuốn sách này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thiên Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 3 | 1 | 658.81 P655 | MD.16797 | 2022-03-18 | 2022-02-28 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16798 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 1 | 658.81 P655 | MD.16799 | 2022-05-20 | 2022-05-06 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16800 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16801 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 2 | 1 | 658.81 P655 | MD.16802 | 2023-10-11 | 2023-09-19 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16803 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 1 | 658.81 P655 | MD.16804 | 2021-01-22 | 2021-01-15 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16805 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 658.81 P655 | MD.16806 | 2020-03-09 | 79000.00 | 2020-03-09 | Sách |