Kỹ thuật xử lý khí phát thải (Biểu ghi số 3691)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200225b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048228200 |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.53 |
Mã hóa Cutter | V500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Duy Vũ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật xử lý khí phát thải |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Duy Vũ (chủ biên) ; Huỳnh Ngọc Hùng, Nguyễn Quốc Huy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 154 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức tổng quan về các nguồn ô nhiễm không khí, tác hại của các loại khí thải và các cơ sở lý thuyết được sử dụng để tính toán cho các thiết bị xử lý khói thải. Ngoài ra trình bày cấu tạo, nguyên lý làm việc, lý thuyết tính toán các thiết bị thu hồi bụi kiểu khô và kiểu ướt.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Ngọc Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quốc Huy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 1 | 628.53 V500 | MD.16718 | 2024-06-24 | 2024-06-21 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16719 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16720 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16721 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16722 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16723 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16724 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16725 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 628.53 V500 | MD.16726 | 2020-02-25 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 1 | 628.53 V500 | MD.16727 | 2023-09-18 | 2023-09-11 | 88000.00 | 2020-02-25 | Sách |