Giáo trình nhi khoa : (Biểu ghi số 3687)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200225b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 135000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.92 |
Mã hóa Cutter | H309 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Viết Hiếu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình nhi khoa : |
Thông tin khác | Đào tạo hệ bác sỹ đa khoa |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Hồ Viết Hiếu, Phan Hùng Việt |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347 tr. |
Kích thước (L) | 30cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | DDTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y dược |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Hùng Việt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16420 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16421 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16422 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16423 | 2022-08-31 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | 1 | 1 | 2022-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16424 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16425 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16426 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16427 | 2021-03-24 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | 1 | 2021-03-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16428 | 2024-05-21 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách | 1 | 2024-05-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-25 | 618.92 H309 | MD.16429 | 2020-02-25 | 135000.00 | 2020-02-25 | Sách |