000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
108000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
613.2 |
Mã hóa Cutter |
D312D |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Dinh dưỡng cơ bản và xây dựng khẩu phần dinh dưỡng : |
Thông tin khác |
Tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng, định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Xuân Ninh (biên soạn) ;...[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Lao động xã hội |
Năm xuất bản |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
172 tr. |
Kích thước (L) |
25cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế Công cộng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Xuân Ninh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Công Khẩn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lê Thị Bạch Mai |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |