Giáo trình hóa sinh (Biểu ghi số 3672)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Quý Hai |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình hóa sinh |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Quý Hai (chủ biên) ; Nguyễn Bá Lộc, Trần Thanh Phong, Cao Đăng Nguyên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 220 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những kiến thức cơ bản về cấu tạo và thành phấn hóa học của các sinh chất, mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng, các quá trình chuyển hóa của chúng và năng lượng trong cơ thể sinh vật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bá Lộc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Phong |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Đăng Nguyên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16454 | 2020-02-24 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16455 | 2022-04-12 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | 1 | 2022-04-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16456 | 2020-02-24 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16457 | 2020-02-24 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16458 | 2020-02-24 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16459 | 2022-04-23 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | 1 | 2022-04-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16460 | 2022-04-22 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | 2 | 2022-04-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16461 | 2022-04-27 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | 1 | 2022-04-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16462 | 2022-04-25 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách | 2 | 2022-04-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 612.015 H103 | MD.16463 | 2020-02-24 | 65000.00 | 2020-02-24 | Sách |