Cẩm nang điều trị nội khoa = (Biểu ghi số 3664)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200221b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049125324 |
Giá tiền | 600000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | G577 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang điều trị nội khoa = |
Thông tin khác | The washington manual of medical therapeutics |
Thông tin trách nhiệm | Hemant Godara, ...[et al.]; Ngô Quý Châu (chủ biên tiếng Việt) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1437 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Godara, Hemant |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hirbe, Angela |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nassif, Michael |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Quý Châu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên tiếng Việt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-21 | 616 G577 | MD.16395 | 2020-02-21 | 600000.00 | 2020-02-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-21 | 616 G577 | MD.16396 | 2020-02-21 | 600000.00 | 2020-02-21 | Sách |