Sinh lý học y khoa (Biểu ghi số 3636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046632061 |
Giá tiền | 480000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612 |
Mã hóa Cutter | Ng419 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Ngọc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý học y khoa |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên : Trần Văn Ngọc, Nguyễn Thị Lệ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 643 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 29cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Sinh lý học |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm sinh lý hệ máu, sinh lý hệ tuần hoàn, sinh lý hệ hô hấp, sinh lý hệ thận niệu, sinh lý hệ tiêu hóa - gan mật, sinh lý hệ nội tiết, .... ➡️Chương 7: Sinh lý hệ sinh sản ➡️Chương 8: Sinh lý hệ thần kinh cơ ➡️Chương 9: Sinh lý hệ cảm giác |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Lệ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 1 | 612 Ng419 | MD.16303 | 2022-09-21 | 2022-09-21 | 480000.00 | 2020-02-20 | Sách |