Đánh giá về lượng các kết quả nghiên cứu y dược sinh học (Biểu ghi số 3635)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046610250 |
Giá tiền | 190000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.7 |
Mã hóa Cutter | Đ104 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Đàm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đánh giá về lượng các kết quả nghiên cứu y dược sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Đàm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 595 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm đánh giá về lượng và so sánh 2 trị trung bình bằng test “t”. Đánh giá về lượng và so sánh các trị trung bình bằng test “F”. Đánh giá về lượng và so sánh bằng test “X2”. Đánh giá về lượng và so sánh 2 tỷ lệ. Định lượng thuốc bằng phương pháp thử nghiệm sinh học... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 610.7 Đ104 | MD.16298 | 2020-02-20 | 190000.00 | 2020-02-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 610.7 Đ104 | MD.16299 | 2020-02-20 | 190000.00 | 2020-02-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 610.7 Đ104 | MD.16300 | 2020-02-20 | 190000.00 | 2020-02-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 610.7 Đ104 | MD.16301 | 2020-02-20 | 190000.00 | 2020-02-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-20 | 610.7 Đ104 | MD.16302 | 2020-02-20 | 190000.00 | 2020-02-20 | Sách |