000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
610.28 |
Mã hóa Cutter |
Th120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phí Văn Thâm |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm |
Phí Văn Thâm (chủ biên) ; Phạm Quốc Bảo, Phạm Xuân Việt, ...(biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
89 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
bảng |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung gồm danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học, tiêu chuẩn trang thiết bị, hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Quốc Bảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Xuân Việt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |