000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
200219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
250000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
616.075 |
Mã hóa Cutter |
T120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Hữu Tâm |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
An toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa : |
Thông tin khác |
Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Tâm (chủ biên) ; Trương Quân Thụy, Võ Ngọc Quyên |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
158 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
DDTTaS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung về các yêu cầu trong thiết kế phòng xét nghiệm, sử dụng thiết bị/dụng cụ/hóa chất/bảo hộ…; xác định nhóm nguy cơ và các cấp độ an toàn sinh học; đảm bảo an toàn trong xử lý sự cố; quản lý chất thải y tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Xét nghiệm y học. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trương Quân Thụy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Võ Ngọc Quyên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |