Nghiên cứu khoa học y học (Biểu ghi số 3628)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046620754 |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.72 |
Mã hóa Cutter | H411/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Ngọc Hoạt |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghiên cứu khoa học y học |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Phân tích và trình bày kết quả nghiên cứu |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Ngọc Hoạt |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 99 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày cách trình bày số liệu ,chọn Test thống kê trong phân tích số liệu, tương quan và hồi quy tuyến tính, sai số và nhiễu trong nhiên cứu, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 610.72 H411/T.2 | MD.16290 | 2020-02-19 | 125000.00 | 2020-02-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 610.72 H411/T.2 | MD.16291 | 2022-07-29 | 125000.00 | 2020-02-19 | Sách | 1 | 2022-07-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 610.72 H411/T.2 | MD.16292 | 2020-02-19 | 125000.00 | 2020-02-19 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.72 H411/T.2 | MD.21498 | 2024-04-15 | 125000.00 | 2023-03-29 | Sách | 1 | 2024-03-27 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.72 H411/T.2 | MD.21499 | 2023-03-29 | 125000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.72 H411/T.2 | MD.21500 | 2023-03-29 | 125000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.72 H411/T.2 | MD.21501 | 2023-03-29 | 125000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.72 H411/T.2 | MD.21502 | 2023-03-29 | 125000.00 | 2023-03-29 | Sách |