Bài tập kiểm toán chọn lọc (Biểu ghi số 3614)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.45 |
Mã hóa Cutter | K305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Trung Kiên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập kiểm toán chọn lọc |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trung Kiên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 437 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm 3 phần: Phần một cung cấp các câu hỏi ôn tập, câu hỏi đúng sai, câu hỏi trắc nghiệm và các bài tập thảo luận và tình huống. Phần hai hướng dẫn bài tập, phần ba đề thi kiểm toán hành nghề. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16557 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16558 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16559 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16560 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16561 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16562 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16563 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16564 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16565 | 2020-02-14 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16566 | 2023-04-12 | 98000.00 | 2020-02-14 | Sách | 1 | 2023-03-14 |