Kiểm toán nội bộ (Biểu ghi số 3610)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 108000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.458 |
Mã hóa Cutter | Gi106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phú Giang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiểm toán nội bộ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày những vấn đề cơ bản về kiểm toán nội bộ như: Kiểm soát và bản chất của kiểm soát, các kiểm soát tài chính cơ bản, hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá kiểm soát nội bộ từ KTV bên ngoài, hệ thống chuẩn mực kiểm toán nội bộ, Tổ chức kiểm toán nội bộ và mối quan hệ của kiểm toán nội bộ với các bộ phận khác.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trúc Lê |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16548 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16549 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16550 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16551 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16552 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16553 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16554 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16555 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.458 Gi106 | MD.16556 | 2020-02-14 | 108000.00 | 2020-02-14 | Sách |