Kiểm toán lý thuyết và thực hành (Biểu ghi số 3607)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.45 |
Mã hóa Cutter | K305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Trung Kiên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiểm toán lý thuyết và thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trung Kiên |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2, có sữa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 523 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung về kiến thức chung về kiểm toán và kiểm toán tài chính, mỗi chương đều đề cập tới 1 hoặc nhiều vấn đề có liên quan một cách có hệ thống từ những vấn đề chung về các loại kiểm toán..., Sách còn cung cấp cho bạn đọc những kỹ năng vận dụng các phương pháp kỹ thuật của kiểm toán trong thực hiện kiểm toán cho một đối tượng cụ thể. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16522 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16523 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16524 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16525 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16526 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16527 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16528 | 2024-06-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | 1 | 2024-06-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16529 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16530 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-14 | 657.45 K305 | MD.16531 | 2020-02-14 | 115000.00 | 2020-02-14 | Sách |