Chẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng (Biểu ghi số 360)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Mã hóa Cutter | H507 |
Số phân loại DDC | 617.550757 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Huề |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Huề |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 94 tr. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Chấn thương bụng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01921 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01922 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01923 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01924 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01925 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01926 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01927 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01928 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01929 | 2017-10-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-19 | 617.550757 H507 | MD.01930 | 2024-03-19 | 45000.00 | 2017-10-19 | Sách | 1 | 2024-03-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 617.550757 H507 | MD.10980 | 2018-04-18 | 45000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 617.550757 H507 | MD.14524 | 2019-02-22 | 45000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 617.550757 H507 | MD.14525 | 2019-02-22 | 45000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 617.550757 H507 | MD.14526 | 2019-02-22 | 45000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 617.550757 H507 | MD.14527 | 2019-02-22 | 45000.00 | 2019-02-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 617.550757 H507 | MD.14528 | 2019-02-22 | 45000.00 | 2019-02-22 | Sách |