Quản trị chuỗi cung ứng (Biểu ghi số 3580)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049225796 |
Giá tiền | 219000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.72 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Bá Hùng Anh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị chuỗi cung ứng |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Bá Hùng Anh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chính Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế Tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 450 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nhiều tình huống quản trị cung ứng của các công ty, tập đoàn lớn và thành công ở nước ta. Ngoài ra còn đưa ra nhiều ví dụ, bài toán ứng dụng vào trong thực tế công việc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 4 | 1 | 658.72 A107 | MD.16642 | 2024-09-04 | 2024-08-19 | 219000.00 | 2020-02-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.72 A107 | MD.16643 | 2020-02-11 | 219000.00 | 2020-02-11 | Sách |