Collection of new examination essays & writings for high school, college & university (Biểu ghi số 358)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9812071172 |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.042 |
Mã hóa Cutter | C698/T.2 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Collection of new examination essays & writings for high school, college & university |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Tuyển tập các bài luận - viết nâng cao |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 362 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày hơn 160 bài luận mẫu mới nhất trong các kỳ thi gần đây gồm nhiều thể loại : Bình luận, phân tích, tường thuật, miêu tả, kể chuyện,...về nhiều chủ đề phong phú thực tế trong cuộc sống hiện đại,... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Học tiếng Anh |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 808.042 C698/T.2 | MD.02004 | 2017-10-26 | 50000.00 | 2017-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 808.042 C698/T.2 | MD.02005 | 2023-11-24 | 50000.00 | 2017-10-26 | Sách | 5 | 1 | 2023-11-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 808.042 C698/T.2 | MD.02006 | 2023-11-23 | 50000.00 | 2017-10-26 | Sách | 5 | 2023-11-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 808.042 C698/T.2 | MD.02007 | 2023-12-07 | 50000.00 | 2017-10-26 | Sách | 8 | 2023-11-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 808.042 C698/T.2 | MD.02008 | 2017-10-26 | 50000.00 | 2017-10-26 | Sách |