Nghệ thuật quản lý nhân sự (Biểu ghi số 3575)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047442577 |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.3 |
Mã hóa Cutter | Ng250T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghệ thuật quản lý nhân sự |
Thông tin khác | = Human resources |
Thông tin trách nhiệm | Lê Tiến Thành (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thanh Hóa |
Nhà xuất bản | Nxb. Thanh Hóa |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 167 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách nhấn mạnh về ba điểm quản lý nhân sự là phải tìm ra được sở trường và sở đoản của nhân viên, phải hướng dẫn nhân viên trong công việc, phải giúm cho nhân viên phát huy hết khả năng làm việc của mình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16615 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16616 | 2020-06-29 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | 1 | 2020-06-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16617 | 2024-03-29 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | 1 | 2024-03-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16618 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16619 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16620 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16621 | 2021-03-24 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | 1 | 2021-03-09 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16622 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16623 | 2024-05-07 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách | 1 | 2024-04-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 658.3 Ng250T | MD.16624 | 2020-02-11 | 69000.00 | 2020-02-11 | Sách |