100 ý tưởng PR tuyệt hay : (Biểu ghi số 3571)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01165aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160510s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041017702 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 659.2 |
Mã hóa Cutter | B661 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Blythe, Jim |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 100 ý tưởng PR tuyệt hay : |
Thông tin khác | Từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới |
Thông tin trách nhiệm | Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: 100 great PR ideas |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Phân tích tầm quan trọng của 100 ý tưởng PR (quan hệ công chúng) đối với hoạt động của doanh nghiệp và hướng dẫn cụ thể nội dung thực hiện các ý tưởng đó |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quan hệ công chúng (PR) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Dương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mạc Tú Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16601 | 2020-02-10 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16602 | 2020-10-20 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16603 | 2022-04-05 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 1 | 2022-03-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16604 | 2020-02-10 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16605 | 2021-03-19 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 2 | 2021-03-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16606 | 2022-11-01 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 1 | 2022-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16607 | 2022-08-27 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 1 | 2022-08-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16608 | 2024-09-12 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 1 | 2024-09-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16609 | 2022-06-16 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách | 2 | 2022-06-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-10 | 659.2 B661 | MD.16610 | 2020-02-10 | 95000.00 | 2020-02-10 | Sách |