Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh = (Biểu ghi số 357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 425 |
Mã hóa Cutter | Nh556 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh = |
Thông tin khác | Common mistakes in English exams ... and how to avoid them |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2004 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Lỗi trong tiếng Anh |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Phương Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chú giải |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thành Tâm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chú giải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 425 Nh556 | MD.02074 | 2017-10-24 | 16000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 425 Nh556 | MD.02075 | 2020-11-28 | 16000.00 | 2017-10-24 | Sách | 2 | 2020-10-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 425 Nh556 | MD.02076 | 2020-10-28 | 16000.00 | 2017-10-24 | Sách | 2 | 2020-10-05 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 425 Nh556 | MD.02077 | 2017-10-24 | 16000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 425 Nh556 | MD.02078 | 2022-03-12 | 16000.00 | 2017-10-24 | Sách | 1 | 2022-03-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 425 Nh556 | MD.03331 | 2017-11-29 | 16000.00 | 2017-11-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 425 Nh556 | MD.03332 | 2017-11-29 | 16000.00 | 2017-11-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 425 Nh556 | MD.03333 | 2022-04-11 | 16000.00 | 2017-11-29 | Sách | 3 | 2022-04-04 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 425 Nh556 | MD.03334 | 2023-12-15 | 16000.00 | 2017-11-29 | Sách | 1 | 2023-11-28 |